Có 2 kết quả:

圣手 shèng shǒu ㄕㄥˋ ㄕㄡˇ聖手 shèng shǒu ㄕㄥˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) divine physician
(2) sage doctor
(3) highly skilled practitioner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) divine physician
(2) sage doctor
(3) highly skilled practitioner

Bình luận 0